Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alphabet soup


noun
1. a confusing assortment
- Roosevelt created an alphabet soup of federal agencies
Hypernyms:
assortment, mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea,
variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley
2. soup that contains small noodles in the shape of letters of the alphabet
Hypernyms:
soup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.